Kỹ Thuật 1
Kỹ Thuật 2
Click xem hình lớn
SEAL “ N” FLEX 1 (keo chuyên dụng Polyurethane Sealant)
Mô tả sản phẩm : Seal ” N” Flex 1 là sản phẩm modul thấp, một thành phần, keo dán bằng polyretan loại A. Khi lưu hoá sẽ hình thành lớp bít trám chắc và linh hoạt có khả năng chịu sự co giãn theo chu kỳ đến mức 50%( ± 25%) chiều rộng két nối ban đầu.Seal ” N” Flex 1 gần như không ảnh hưởng bởi các điều kiện thời tiết như: mưa, nắng, tuyết, mưa đá, tia bức xạ cực tím, ozon, môi trường và không khí bị ô nhiễm. Khả năng chịu được các điều kiện thời tiết khiến sản phảm giữ được nguyên các đặc tính sau nhiều năm. Tham khảo thêm CSIRO RILEM LONG – TERM SEALANT DURABILITY STUDY DBCE Doc.97/196 (M).
Chống thấm cho :
Trám bít khe nối: - Bêtông cốt thép - Pano mặt đứng và đúc sẵn - Tường gạch và tường đá - Tường thạch cao - Cửa nhôm - Đá granit, sa thạch và đá hoa cương - GRC, sợi thuỷ tinh và các hệ thống pano đặc biệt - Vách ngăn kim loại - Bể chứa nước
Các đặc tính và công dụng: - Modul thấp 50%( ± 25%) - Độ bền cao - Sản xuất tại Australia - Màu sắc đa dạng - Cách âm - Tạo bề mặt sơn được ( hạn chế ) - Không vấy bẩn Các tiêu chuẩn đã đạt được : - CSIRO RILEM LONG – TERM SEALANT DỶABILITY STUDY DBCE Doc.97/196(M) - ISO 11600-Class F-25LM - DIN 19540 ( Đức) và SNJF ( Pháp ) chứng nhận là loại keo trám nối bề mặt có kết cấu thấp - ASTM C.920-87 & 98 ( Mỹ ) chứng nhận là keo trám nối loại S, cấp NS, dòng 25, use NT, G, A, M & O, dùng như keo dán bề ngoài - ÁS 4020 1992: Nước uống - AS 1157-1792: Chống ẩm mốc - Bộ Nông và Ngư Nghiệp New Zealand ( về lĩnh vực thịt, cá, giải trí và gia cầm )
Thông số kỹ thuật
Thông số
Giá Trị
Dạng
Keo sệt mịn không chảy
Phương pháp lưu hóa
Thủy phân
Thời gian tự chuyển hóa
6-12h
Tỷ lệ lưu hóa mm/24h
2
Độ cứng chống đỡ
~ 30
Cường độ co giãn
> 1.3 N/m2
Độ bền hóa học
Chống được axit loãng , kiềm và một số dung môi . Có khả năng tiếp xúc không liên tục với dầu máy và xăng
Độ kéo dãn
> 900 %
Nhiệt độ thi công
5* -35* C
Khả năng chịu nhiệt
-40*C đến + 70* C
Lưu hóa hoàn toàn
7 ngày trên bề mặt nhẵn
Đóng gói
Số hiệu
Kích cỡ
Màu
256158
Ống 300ml
Xám
246204
Đen
246220
Trắng
216275
Thỏi 600 ml
217824
Đá vôi
217808
216267
217751
Be
226203
Sa thạch
226688
Đỏ thớ gỗ
218626
Trắng đục